Việt
nữ nhân chúng
ngưỏi mục kích
người tận mắt chứng kiến
người mục kích
nhân chứng
Đức
Augenzeugin
Augenzeugin /die/
người tận mắt chứng kiến; người mục kích; nhân chứng;
Augenzeugin /f =, -nen/
nữ nhân chúng, ngưỏi mục kích; Augen