TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

augenzeugin

nữ nhân chúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi mục kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người tận mắt chứng kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người mục kích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân chứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

augenzeugin

Augenzeugin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Augenzeugin /die/

người tận mắt chứng kiến; người mục kích; nhân chứng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Augenzeugin /f =, -nen/

nữ nhân chúng, ngưỏi mục kích; Augen