Việt
sửa chữa
hoàn thiện
tu bổ.
Anh
REPAIR
making good
Đức
AUSBESSERUNG
Pháp
RÉPARATION
ragréage
Ausbesserung /í =, -en/
sự] sửa chữa, hoàn thiện, tu bổ.
Ausbesserung
[DE] Ausbesserung
[EN] making good
[FR] ragréage
[DE] AUSBESSERUNG
[EN] REPAIR
[FR] RÉPARATION