Việt
xưdng sửa chũa.
xưởng bảo trì
xưởng sửa chữa
xưởng tân trang
Đức
Ausbesserungswerk
Ausbesserungswerk /das (Eisenb.)/
xưởng bảo trì; xưởng sửa chữa; xưởng tân trang;
Ausbesserungswerk /n -(e)s, -e/