Việt
1 sự trả hết sô' tiền còn thiếu
sự thanh toán tiền công
sự trả công
Đức
Ausbezahlung
Ausbezahlung /die;-, -en/
1 sự trả hết sô' tiền còn thiếu;
sự thanh toán tiền công; sự trả công;