Việt
bản vẽ như chế tạo
Anh
construction drawing
working drawing
as-built drawing
Đức
Ausführungszeichnung
Pháp
plan d'exécution
Ausführungszeichnung /f/KT_LẠNH, CH_LƯỢNG/
[EN] as-built drawing
[VI] bản vẽ như chế tạo
Ausführungszeichnung /TECH,BUILDING/
[DE] Ausführungszeichnung
[EN] construction drawing; working drawing
[FR] plan d' exécution