Việt
dữ liệu xuất
dữ liệu đầu ra
Anh
output data
output
Đức
Ausgabedaten
Pháp
donnée de sortie
sortie
Ausgabedaten /nt pl/M_TÍNH/
[EN] output data
[VI] dữ liệu xuất, dữ liệu đầu ra
Ausgabedaten /IT-TECH,TECH/
[DE] Ausgabedaten
[EN] output; output data
[FR] donnée de sortie; sortie