TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausgabedaten

dữ liệu xuất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dữ liệu đầu ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ausgabedaten

output data

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

output

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ausgabedaten

Ausgabedaten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

ausgabedaten

donnée de sortie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sortie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausgabedaten /nt pl/M_TÍNH/

[EN] output data

[VI] dữ liệu xuất, dữ liệu đầu ra

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausgabedaten /IT-TECH,TECH/

[DE] Ausgabedaten

[EN] output; output data

[FR] donnée de sortie; sortie