Việt
: ~
vật kỳ quái
quái vật
người kỳ quặc
mẫu kỳ quặc
Đức
Ausgeburt
Ausgeburt /die; -en (geh. abwertend)/
vật kỳ quái; quái vật;
người kỳ quặc; mẫu kỳ quặc (Ausbund);
Ausgeburt /f =, -en/
1.: Ausgeburt