Việt
sự bong rơi
sự phai
sự hoá bột
sự bôi phấn
Anh
chalking
Đức
Auskreiden
Kreiden
Abkreiden
weiße Abscheidung
Kreiden, Abkreiden, Auskreiden; weiße Abscheidung
Auskreiden /nt/C_DẺO/
[EN] chalking
[VI] sự bong rơi, sự phai, sự hoá bột, sự bôi phấn