Việt
mạch nhả
mạch ngắt
Anh
triggering circuit
tripping circuit
Đức
Auslöseschaltung
Pháp
circuit d'amorçage
Auslöseschaltung /f/ĐIỆN/
[EN] tripping circuit
[VI] mạch nhả, mạch ngắt
Auslöseschaltung /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Auslöseschaltung
[EN] triggering circuit
[FR] circuit d' amorçage