TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aussonderung

sự phân tách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự loại bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự loại trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chọn lọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tuyển chọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aussonderung

segregation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

aussonderung

Aussonderung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aussonderung /die; -, -en/

sự loại bỏ; sự loại trừ;

Aussonderung /die; -, -en/

sự chọn lọc; sự tuyển chọn;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aussonderung /f/CH_LƯỢNG/

[EN] segregation

[VI] sự phân tách (các khối sai hỏng)