TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aussperrung

sự khóa lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đóng cửa không cho công nhân vào làm việc để làm áp lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aussperrung

lọc kout

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

aussperrung

Aussperrung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aussperrung /die; -, -en/

sự đóng cửa (nhà máy) không cho công nhân vào làm việc để làm áp lực (trong cuộc đình công);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aussperrung /f =, -en/

xem

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aussperrung /f/M_TÍNH/

[EN] lọc kout

[VI] sự khóa lại, sự chặn