Việt
bơm rủa
bơm thụt.
sự xịt tung tóe
sự xịt văng ra
sự bơm rửa
sự bơm thụt
Đức
Ausspritzung
AusSpritzung /die; -, -en/
sự xịt tung tóe; sự xịt văng ra;
sự bơm rửa; sự bơm thụt;
Ausspritzung /f =, -en/
sự] bơm rủa, bơm thụt.