TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

austenit

Austenit

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

thép trạng thái gamma

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

ôstenit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sắt gamma

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

thép có dạng tinh thể lập phương diện tâm

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

thép chuyển đổi tinh thể ở 723o C

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

austenit

Austenite

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

austenit

Austenit

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

austenit

austénite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Austenit

[VI] Austenit, Sắt gamma

[EN] Austenite

Austenit

[VI] Austenit, thép trạng thái gamma

[EN] Austenite

Austenit

[VI] Austenit, thép có dạng tinh thể lập phương diện tâm

[EN] Austenite

Austenit

[VI] thép chuyển đổi tinh thể ở 723o C (krz ==> kfz)

[EN] Austenite

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Austenit /m/CNSX, L_KIM/

[EN] austenite

[VI] austenit, ôstenit

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Austenit /INDUSTRY-METAL/

[DE] Austenit

[EN] austenite

[FR] austénite

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Austenit

austenite

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Austenit

[EN] Austenite

[VI] Austenit, thép trạng thái gamma