TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

austrittspupille

vòng khuyên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

con ngươi ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

austrittspupille

exit pupil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eye ring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

austrittspupille

Austrittspupille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

austrittspupille

pupille de sortie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Austrittspupille /f/Q_HỌC/

[EN] eye ring

[VI] vòng khuyên

Austrittspupille /f/V_LÝ/

[EN] exit pupil

[VI] con ngươi ra

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Austrittspupille /SCIENCE/

[DE] Austrittspupille

[EN] exit pupil

[FR] pupille de sortie