TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

autokran

cần trục di động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

autokran

wheel-mounted crane

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mobile crane

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

autokran

Autokran

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

autokran

grue automobile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grue automotrice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grue routière

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grue sur pneus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Autokran /m/XD/

[EN] mobile crane

[VI] cần trục di động

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Autokran

[DE] Autokran

[EN] wheel-mounted crane

[FR] grue automobile; grue automotrice; grue routière; grue sur pneus

Autokran /ENG-MECHANICAL,BUILDING/

[DE] Autokran

[EN] wheel-mounted crane

[FR] grue automobile; grue automotrice; grue routière; grue sur pneus