Automatenstahl /m/CNSX/
[EN] free machine steel
[VI] thép dễ gia công
Automatenstahl /m/CT_MÁY/
[EN] free-cutting steel, machining Steel
[VI] thép dễ gia công trên máy tự động, thép dễ gia công
Automatenstahl /m/L_KIM/
[EN] free-cutting steel
[VI] thép dễ bong phoi, thép dễ gia công