Việt
dấu sửa tác giả
dấu AA
sự chữa mô rát của tác giả.
Anh
AA
author’s alterations
Đức
Autorenkorrektur
Autorenkorrektur /f =, -en/
Autorenkorrektur /f/IN/
[EN] AA, author’s alterations
[VI] dấu sửa (của) tác giả, dấu AA