TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

autorenkorrektur

dấu sửa tác giả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dấu AA

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chữa mô rát của tác giả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

autorenkorrektur

AA

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

author’s alterations

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

autorenkorrektur

Autorenkorrektur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Autorenkorrektur /f =, -en/

sự chữa mô rát của tác giả.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Autorenkorrektur /f/IN/

[EN] AA, author’s alterations

[VI] dấu sửa (của) tác giả, dấu AA