Việt
Điện thoại trong xe
điện thoại ở ô tô
Anh
car phone
car telephone
carphone
in-car telephone
Đức
Autotelefon
Pháp
Téléphone de voiture
radiotéléphone
Autotelefon /nt/V_THÔNG/
[EN] car phone, in-car telephone
[VI] điện thoại ở ô tô
Autotelefon /nt/V_TẢI/
[EN] car telephone
Autotelefon /IT-TECH/
[DE] Autotelefon
[EN] car telephone; carphone
[FR] Téléphone de voiture; radiotéléphone
[EN] car phone
[VI] Điện thoại trong xe