TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

autotrophie

tính tự đưỡng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Tự dưỡng

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

tính tự dưỡng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tự trị dưỡng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

autotrophie

autotrophy

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Autotrophie

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

autotrophie

Autotrophie

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Autotrophie /f = (sinh vật)/

sự tự trị dưỡng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Autotrophie /f/CNT_PHẨM/

[EN] autotrophy

[VI] tính tự dưỡng (sinh hoá)

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Autotrophie

[EN] Autotrophie

[VI] Tự dưỡng

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Autotrophie

[DE] Autotrophie

[EN] autotrophy

[VI] tính tự đưỡng