Việt
tính tự đưỡng
Tự dưỡng
tính tự dưỡng
sự tự trị dưỡng.
Anh
autotrophy
Autotrophie
Đức
Autotrophie /f = (sinh vật)/
Autotrophie /f/CNT_PHẨM/
[EN] autotrophy
[VI] tính tự dưỡng (sinh hoá)
[EN] Autotrophie
[VI] Tự dưỡng
[DE] Autotrophie
[VI] tính tự đưỡng