Việt
mặt sau
mặt trái .
mặt phải của đồng tiền hay huy chương
Đức
Avers
Avers /[a'vers], der; -es, -e (Münzk)/
mặt phải của đồng tiền hay huy chương (Vorderseite);
Avers /m -es, -e/
mặt sau, mặt trái (của tiền, huy chương).