Việt
bệnh thiếu Vitamin
chứng thiếu Vitamin
Anh
Avitaminose
Đức
Pháp
Avitaminoses
Avitaminose /die; -, -n (Med.)/
bệnh thiếu Vitamin; chứng thiếu Vitamin;
Avitaminose /FISCHERIES/
[DE] Avitaminose
[EN] Avitaminose
[FR] Avitaminoses