Việt
họ cây Acanthus L
cây củ cải đỏ .
Anh
bear's-breech
hogweed
keck
Đức
Bärenklau
gemeiner Bärenklau
Pháp
acanthe
berce
grande berce
Bärenklau /f =, m -s (thực vật)/
họ cây Acanthus L (mọc ỏ Nam Mỹ), cây củ cải đỏ (Heracleum L).
Bärenklau /SCIENCE/
[DE] Bärenklau
[EN] bear' s-breech
[FR] acanthe
Bärenklau,gemeiner Bärenklau /ENVIR/
[DE] Bärenklau; gemeiner Bärenklau
[EN] hogweed; keck
[FR] berce; grande berce