Việt
góc taluy
độ dấc của mái dốc hay sườn nghiêng
Anh
slope angle
angle of slope
gradient of slope
departure angle
Đức
Böschungswinkel
Pháp
angle d'inclinaison de talus
Böschungswinkel /der/
độ dấc của mái dốc hay sườn nghiêng;
Böschungswinkel /SCIENCE/
[DE] Böschungswinkel
[EN] angle of slope; gradient of slope
[FR] angle d' inclinaison de talus
[VI] góc taluy
[EN] slope angle