Việt
Panme đo ngoài
vi kế
vi kế đo ngoài
Anh
outside micrometer
micrometer gauge
micrometer
micrometre
Đức
Bügelmessschraube
Mikrometer
Pháp
micromètre
palmer
Bügelmessschraube,Mikrometer /SCIENCE/
[DE] Bügelmessschraube; Mikrometer
[EN] micrometre
[FR] micromètre; palmer
Bügelmeßschraube /f/CNSX/
[EN] outside micrometer
[VI] panme đo ngoài, vi kế đo ngoài
[EN] outside micrometer, micrometer gauge
[VI] Panme đo ngoài, vi kế