Việt
trạng thái cơ bản
cơ bản
ngôn ngữ BASIC
Anh
Basic
Đức
BASIC /v_tắt (Beginner's All-purpose Symbolic Instruction Code)/IN, BASIC/
[EN] (beginner' s allpurpose symbolic instruction code)
[VI] ngôn ngữ BASIC
[DE] Basic
[EN] Basic
[VI] trạng thái cơ bản, cơ bản