TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

basic

trạng thái cơ bản

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cơ bản

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

ngôn ngữ BASIC

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

basic

Basic

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

basic

Basic

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

BASIC /v_tắt (Beginner's All-purpose Symbolic Instruction Code)/IN, BASIC/

[EN] (beginner' s allpurpose symbolic instruction code)

[VI] ngôn ngữ BASIC

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Basic

[DE] Basic

[EN] Basic

[VI] trạng thái cơ bản, cơ bản