Việt
lợn nái
lợn cái.
lợn rừng nái
lợn rừng cái
Đức
Bache
Bache /[’baxa], die; -, -n/
lợn (heo) rừng nái; lợn rừng cái;
Bache /f = -n/
con] lợn nái, lợn cái.