Việt
người gác đường xe lửa
người gác đường sắt.
người gác đường sắt
Anh
lineman
Đức
Bahnwärter
BahnWärter /der/
người gác đường sắt (đường ray, ba-ri-e);
Bahnwärter /m -s, =/
Bahnwärter /m/Đ_SẮT/
[EN] lineman
[VI] người gác đường xe lửa