Việt
vùng tập trung đông dân cư lẫn nhà máy
khoảng tụ nhóm
Anh
congested area
overcrowded region
bunching space
congested areas
Đức
Ballungsraum
Ballungszentrum
Pháp
centre de conglobation
Ballungsraum,Ballungszentrum /SCIENCE/
[DE] Ballungsraum; Ballungszentrum
[EN] congested areas
[FR] centre de conglobation
Ballungsraum /m/Đ_TỬ (klystron)/
[EN] bunching space
[VI] khoảng tụ nhóm
[EN] congested area, overcrowded region
[VI] vùng tập trung đông dân cư lẫn nhà máy