Việt
ổ băng
ổ cần căng băng
bánh căng băng
cơ cấu chuyển băng
tời băng
Anh
tape drive
capstan drive
capstan servo
capstan
tape transport
Đức
Bandantrieb
Bandlaufwerk
Pháp
dérouleur de bande magnétique
système d'entraînement de bande magnétique
Bandantrieb,Bandlaufwerk /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Bandantrieb; Bandlaufwerk
[EN] tape drive
[FR] dérouleur de bande magnétique; système d' entraînement de bande magnétique
Bandantrieb /m/KT_GHI/
[EN] capstan drive, capstan servo, tape drive
[VI] ổ băng, ổ cần căng băng, bánh căng băng
Bandantrieb /m/M_TÍNH/
[EN] capstan, tape transport
[VI] cơ cấu chuyển băng, tời băng
Bandantrieb /m/TV/
[VI] ổ băng