TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bandschräglauf

sự lệch của băng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

méo xiên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bandschräglauf

tape skew

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

skew

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bandschräglauf

Bandschräglauf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

bandschräglauf

mise en travers de la bande

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bandschräglauf /m/KT_GHI/

[EN] tape skew

[VI] sự lệch của băng

Bandschräglauf /m/TV/

[EN] skew

[VI] méo xiên

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bandschräglauf /IT-TECH/

[DE] Bandschräglauf

[EN] tape skew

[FR] mise en travers de la bande