TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bannkreis

phạm vi ảnh hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng ảnh hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bannkreis

Bannkreis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich jmds. Bannkreis nicht entziehen können

không thể thoát khỏi ảnh hưởng của ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bannkreis /der (geh.)/

phạm vi ảnh hưởng; vùng ảnh hưởng (Einflussbereich);

sich jmds. Bannkreis nicht entziehen können : không thể thoát khỏi ảnh hưởng của ai.