TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bannmeile

ranh giới thành phô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu vực ảnh hưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vành đai thành phô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu vực cấm tụ tập quanh các trụ sở hay cơ quan nhà nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bannmeile

fringe area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

outer quarter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

outlying district

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

outskirts

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

periphery

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

suburb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

suburban municipality

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surrounding region

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

urban fringe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bannmeile

Bannmeile

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Außenbezirk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stadtrandsiedlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorort

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorstadt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bannmeile

banlieue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

commune suburbaine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

faubourg

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

faubourg excentrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

périphérie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quartier périphérique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Außenbezirk,Bannmeile,Stadtrandsiedlung,Vorort,Vorstadt

[DE] Außenbezirk; Bannmeile; Stadtrandsiedlung; Vorort; Vorstadt

[EN] fringe area; outer quarter; outlying district; outskirts; periphery; suburb; suburban municipality; surrounding region; urban fringe

[FR] banlieue; commune suburbaine; faubourg; faubourg excentrique; périphérie; quartier périphérique

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bannmeile /die/

(hist ) vành đai thành phô' ;

Bannmeile /die/

khu vực cấm tụ tập quanh các trụ sở hay cơ quan nhà nước;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bannmeile /f =, -n/

1. ranh giới (giới hạn) thành phô; 2. khu vực (phạm vi) ảnh hưỏng; Bann