Việt
thô kệch
thô sơ
kệch côm
thô bỉ
lỗ mãng
thô lộ
Đức
Barschheit
Barschheit /f =, -en/
sự, tính] thô kệch, thô sơ, kệch côm, thô bỉ, lỗ mãng, thô lộ; [tòi] thô lỗ, thô tục, tục tằn; [điều] lỗ mãng, thô bỉ, thô lỗ, thô bạo.