TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

basilika

Gian nhà hai hàng cột

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

đại giáo đưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pháp đinh cổ La mã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tĩnh mạch trong vai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vương cung thánh đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu kiến trúc của nhà thờ theo phong cách Basilika

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

basilika

basilica

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

basilika

Basilika

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Basilika /[ba’zidika], die; -, ...ken/

vương cung thánh đường;

Basilika /[ba’zidika], die; -, ...ken/

kiểu kiến trúc của nhà thờ theo phong cách Basilika;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Basilika /f =, -ken/

1. đại giáo đưòng, pháp đinh cổ La mã; 2. tĩnh mạch trong vai.

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Basilika

[VI] Gian nhà hai hàng cột

[EN] basilica