Việt
cái then dọc
then cửa dọc
bảng treo
then dọc
then cửa dọc.
Đức
Baskule
Basküle
Basküle /f =, -n/
1. bảng treo; 2. [cái] then dọc, then cửa dọc.
Baskule /die; -, -n/
cái then dọc; then cửa dọc;