Việt
Xây dựng công trình
sự thiết kế xây dựng
Anh
structural design and engineering
building construction
Đức
Baukonstruktion
Pháp
Construction de bâtiments
Baukonstruktion /f/XD/
[EN] building construction
[VI] sự thiết kế xây dựng
[DE] Baukonstruktion
[EN] structural design and engineering
[FR] Construction de bâtiments
[VI] Xây dựng công trình