TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

baukosten

giá thành xây dựng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá thành xây dựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi phí xây dựng của một công trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

baukosten

direct costs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

baukosten

Baukosten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

direkte Kosten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

baukosten

dépenses de premier établissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Baukosten,direkte Kosten

[DE] Baukosten; direkte Kosten

[EN] direct costs

[FR] dépenses de premier établissement

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Baukosten /(PL)/

giá thành xây dựng; chi phí xây dựng của một công trình;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Baukosten /pl/

giá thành xây dựng.