Việt
thiết bị sử dụng trong ngành xây dựng
Anh
cunstruction machine
construction plant
construction site engine
construction site engines
construction site equipment
Đức
Baumaschine
Baustellengerät
Pháp
engin de chantier
Baumaschine /die/
thiết bị sử dụng trong ngành xây dựng;
[DE] Baumaschine
[EN] construction plant; construction site engine
[FR] engin de chantier
Baumaschine,Baustellengerät
[DE] Baumaschine; Baustellengerät
[EN] construction site engines; construction site equipment