Việt
sự nỗ hoa
sự trổ hoa
sự ra hoa
thời kỳ cây côì nở hoa
Đức
Baumblute
während der Baumblüte eine Fahrt ins Grüne unternehmen
trong mùa cây cối nở hoa nên đi du ngoạn.
Baumblute /die/
sự nỗ hoa; sự trổ hoa; sự ra hoa;
thời kỳ cây côì nở hoa;
während der Baumblüte eine Fahrt ins Grüne unternehmen : trong mùa cây cối nở hoa nên đi du ngoạn.