TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

baumblute

sự nỗ hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trổ hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ra hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời kỳ cây côì nở hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

baumblute

Baumblute

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

während der Baumblüte eine Fahrt ins Grüne unternehmen

trong mùa cây cối nở hoa nên đi du ngoạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Baumblute /die/

sự nỗ hoa; sự trổ hoa; sự ra hoa;

Baumblute /die/

thời kỳ cây côì nở hoa;

während der Baumblüte eine Fahrt ins Grüne unternehmen : trong mùa cây cối nở hoa nên đi du ngoạn.