Việt
đại lý
sub m
í người được ủy quyển
đại diện
người được ủy quyền
người đại điện
Đức
Beauftragte
er ist mein Beauftragter
ông ấy là người đại diện cho tôi.
Beauftragte /der u. die; -n, -n/
người được ủy quyền; đại lý; người đại điện;
er ist mein Beauftragter : ông ấy là người đại diện cho tôi.
sub m, í người được ủy quyển, đại lý, đại diện