TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bedarfswartung

sự bảo trì sửa chữa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bảo dưỡng có sửa chữa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bedarfswartung

corrective maintenance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

remedial maintenance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bedarfswartung

Bedarfswartung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fehlerbehebende Wartung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Havarie-Wartung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bedarfswartung

dépannage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bedarfswartung,Fehlerbehebende Wartung,Havarie-Wartung /IT-TECH/

[DE] Bedarfswartung; Fehlerbehebende Wartung; Havarie-Wartung

[EN] corrective maintenance

[FR] dépannage

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bedarfswartung /f/M_TÍNH/

[EN] remedial maintenance

[VI] sự bảo trì sửa chữa

Bedarfswartung /f/V_THÔNG/

[EN] corrective maintenance

[VI] sự bảo dưỡng có sửa chữa