TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bedienungsfehler

sai số vận hành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sai sót trong vận hành điều khiển thiết bị máy móc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bedienungsfehler

operating error

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maloperation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bedienungsfehler

Bedienungsfehler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

bedienungsfehler

fausse manoeuvre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bedienungsfehler /der/

sự sai sót trong vận hành điều khiển thiết bị máy móc;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bedienungsfehler /ENG-MECHANICAL/

[DE] Bedienungsfehler

[EN] maloperation; operating error

[FR] fausse manoeuvre

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bedienungsfehler /m/THAN/

[EN] operating error

[VI] sai số vận hành