Việt
luồng lệnh
dòng lệnh
dãy lệnh
Anh
instruction stream
sequence of instructions
command sequence
Đức
Befehlsfolge
Pháp
séquence d'ordres
Befehlsfolge /ENG-MECHANICAL/
[DE] Befehlsfolge
[EN] command sequence
[FR] séquence d' ordres
Befehlsfolge /f/M_TÍNH/
[EN] instruction stream, sequence of instructions
[VI] luồng lệnh, dòng lệnh, dãy lệnh