Việt
thể mệnh lệnh
in- form ỗ dạng mệnh lệnh
mệnh lệnh cách
Đức
Befehlsform
Befehlsform /die/
(văn phạm) thể mệnh lệnh; mệnh lệnh cách (Imperativ);
Befehlsform /f =, -en/
1. (văn phạm) thể mệnh lệnh; 2. in- form ỗ dạng mệnh lệnh; Befehls