TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

befehlslänge

độ dài lệnh.Befehlsparameter m

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tham số lệnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

befehlslänge

instruction length

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

switch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

befehlslänge

Befehlslänge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

befehlslänge

longueur d'instruction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Befehlslänge /f/M_TÍNH/

[EN] instruction length

[VI] độ dài lệnh.Befehlsparameter m

Befehlslänge /f/M_TÍNH/

[EN] switch

[VI] bộ chuyển, tham số lệnh

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Befehlslänge /IT-TECH/

[DE] Befehlslänge

[EN] instruction length

[FR] longueur d' instruction