Việt
người thuê tàu
ngưòi thuê tàu.
ngưòi thụ tinh.
người thuê tàu vận chuyển
Anh
charterer
Đức
Befrachter
Charterer
Schiffscharterer
Pháp
affréteur
fréteur
Befrachter /der/
người thuê tàu vận chuyển (hàng hóa);
Befrachter /m -s, =/
Befrachter /m/VT_THUỶ/
[EN] charterer
[VI] người thuê tàu (buôn bán trên biển)
Befrachter /TECH,INDUSTRY/
[DE] Befrachter
[FR] affréteur; fréteur
Befrachter,Charterer,Schiffscharterer /FISCHERIES/
[DE] Befrachter; Charterer; Schiffscharterer
[FR] affréteur