Việt
Thuốc xông
Anh
Fumigant
Đức
Begasungsmittel
Fumigans
Vergasungsmittel
Pháp
fumigant
insecticide fumigant
produit fumigant
Begasungsmittel,Fumigans,Vergasungsmittel /AGRI/
[DE] Begasungsmittel; Fumigans; Vergasungsmittel
[EN] fumigant
[FR] fumigant; insecticide fumigant; produit fumigant
[DE] Begasungsmittel
[VI] Thuốc xông
[EN] A pesticide vaporized to kill pests. Used in buildings and greenhouses.
[VI] Một loại thuốc trừ sâu có dạng lỏng để giết côn trùng, được dùng trong các toà nhà hay nhà kính.