Việt
vận đơn
văn kiện kèm theo
Anh
consignment note
accompanying document
Đức
Begleitschein
Begleitdokument
Begleitpapier
Pháp
document d'accompagnement
Begleitdokument,Begleitpapier,Begleitschein /AGRI/
[DE] Begleitdokument; Begleitpapier; Begleitschein
[EN] accompanying document
[FR] document d' accompagnement
Begleitschein /m -(e)s, -e/
văn kiện (giấy tô) kèm theo; [tám, cái) hóa đơn, phiếu xuất hàng, phiếu chỏ hàng, vận đơn; -
[EN] consignment note
[VI] vận đơn