Việt
Nguyên tố kèm theo
nguyên tố đi kèm
Silicon
chặt đi kèm/nguyên tó kèm
Anh
accompanying element
Silicon as accompanying element
Đức
Begleltelement
Silicium
[VI] Nguyên tố kèm theo, nguyên tố đi kèm
[EN] accompanying element
Silicium,Begleltelement
[VI] Silicon, chặt đi kèm/nguyên tó kèm
[EN] Silicon as accompanying element