Việt
xác định khái niệm.
sự định nghĩa khái niệm
lời định nghĩa
Anh
definition
Đức
Begriffsbestimmung
Begriffsbestimmung /die/
sự định nghĩa khái niệm; lời định nghĩa (Definition);
Begriffsbestimmung /f =, -en/